dissipated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissipated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissipated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissipated.

Từ điển Anh Việt

  • dissipated

    /'disipeitid/

    * tính từ

    bị xua tan, bị tiêu tan

    bị phung phí (tiền của)

    bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)

    chơi bời phóng đãng

Từ điển Anh Anh - Wordnet