fool away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fool away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fool away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fool away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fool away
Similar:
fritter: spend frivolously and unwisely
Fritter away one's inheritance
Synonyms: frivol away, dissipate, shoot, fritter away, fool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).