foolscap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foolscap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foolscap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foolscap.

Từ điển Anh Việt

  • foolscap

    /'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/

    cap) /'fu:lzkæp/

    * danh từ

    mũ anh hề

    giấy viết khổ 13 x 17 insơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foolscap

    * kinh tế

    giấy in khổ lớn

    * kỹ thuật

    giấy khổ rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foolscap

    a size of paper used especially in Britain