foolhardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foolhardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foolhardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foolhardy.

Từ điển Anh Việt

  • foolhardy

    /'lu:l,hɑ:di/

    * tính từ

    liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foolhardy

    marked by defiant disregard for danger or consequences

    foolhardy enough to try to seize the gun from the hijacker

    became the fiercest and most reckless of partisans"-Macaulay

    a reckless driver

    a rash attempt to climb Mount Everest

    Synonyms: heady, rash, reckless