heady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heady.

Từ điển Anh Việt

  • heady

    /'hedi/

    * tính từ

    nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)

    nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heady

    extremely exciting as if by alcohol or a narcotic

    Synonyms: intoxicating

    Similar:

    judicious: marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters

    judicious use of one's money

    a wise decision

    Synonyms: wise

    foolhardy: marked by defiant disregard for danger or consequences

    foolhardy enough to try to seize the gun from the hijacker

    became the fiercest and most reckless of partisans"-Macaulay

    a reckless driver

    a rash attempt to climb Mount Everest

    Synonyms: rash, reckless