rash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rash.
Từ điển Anh Việt
rash
/ræʃ/
* danh từ
(y học) chứng phát ban
* tính từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
a rash promise: lời hứa liều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rash
* kỹ thuật
ngoại ban
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rash
any red eruption of the skin
Synonyms: roseola, efflorescence, skin rash
a series of unexpected and unpleasant occurrences
a rash of bank robberies
a blizzard of lawsuits
Synonyms: blizzard
imprudently incurring risk
do something rash that he will forever repent"- George Meredith
Similar:
foolhardy: marked by defiant disregard for danger or consequences
foolhardy enough to try to seize the gun from the hijacker
became the fiercest and most reckless of partisans"-Macaulay
a reckless driver
a rash attempt to climb Mount Everest