rasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rasher.
Từ điển Anh Việt
rasher
/'ræʃə/
* danh từ
miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rasher
* kinh tế
lát giăm bông mỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rasher
Similar:
vermillion rockfish: a commercially important fish of the Pacific coast of North America
Synonyms: Sebastodes miniatus
rash: imprudently incurring risk
do something rash that he will forever repent"- George Meredith
foolhardy: marked by defiant disregard for danger or consequences
foolhardy enough to try to seize the gun from the hijacker
became the fiercest and most reckless of partisans"-Macaulay
a reckless driver
a rash attempt to climb Mount Everest