rashly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rashly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rashly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rashly.
Từ điển Anh Việt
rashly
* phó từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rashly
Similar:
headlong: in a hasty and foolhardy manner
he fell headlong in love with his cousin