headlong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headlong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headlong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headlong.
Từ điển Anh Việt
headlong
/'hedlɔɳ/
* tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong: ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision: một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger: liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headlong
with the head foremost
the runner slid headlong into third base
Synonyms: headfirst
at breakneck speed
burst headlong through the gate
Synonyms: precipitately
in a hasty and foolhardy manner
he fell headlong in love with his cousin
Synonyms: rashly
Similar:
hasty: excessively quick
made a hasty exit
a headlong rush to sell
headfirst: with the head foremost
a headfirst plunge down the stairs
a headlong dive into the pool