hasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hasty.
Từ điển Anh Việt
hasty
/'heisti/
* tính từ
vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
hasty preparation: những sự chuẩn bị vội vàng
a hasty departure: sự ra đi vội vàng
hasty growth: sự phát triển mau
hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hasty
excessively quick
made a hasty exit
a headlong rush to sell
Synonyms: headlong
done with very great haste and without due deliberation
hasty marriage seldom proveth well"- Shakespeare
hasty makeshifts take the place of planning"- Arthur Geddes
rejected what was regarded as an overhasty plan for reconversion
wondered whether they had been rather precipitate in deposing the king
Synonyms: overhasty, precipitate, precipitant, precipitous