precipitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitant.

Từ điển Anh Việt

  • precipitant

    /pri'sipitənt/

    * danh từ

    (hoá học) chất làm kết tủa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitant

    * kinh tế

    chất làm kết tủa

    * kỹ thuật

    chất lắng

    y học:

    chất kết tủa

    hóa học & vật liệu:

    thuốc thử kết tủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precipitant

    an agent that causes a precipitate to form

    Similar:

    hasty: done with very great haste and without due deliberation

    hasty marriage seldom proveth well"- Shakespeare

    hasty makeshifts take the place of planning"- Arthur Geddes

    rejected what was regarded as an overhasty plan for reconversion

    wondered whether they had been rather precipitate in deposing the king

    Synonyms: overhasty, precipitate, precipitous