precipitantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitantly.

Từ điển Anh Việt

  • precipitantly

    xem precipitant