overhasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhasty.
Từ điển Anh Việt
overhasty
/'ouvə'heisti/
* tính từ
quá vội vàng, hấp tấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overhasty
Similar:
hasty: done with very great haste and without due deliberation
hasty marriage seldom proveth well"- Shakespeare
hasty makeshifts take the place of planning"- Arthur Geddes
rejected what was regarded as an overhasty plan for reconversion
wondered whether they had been rather precipitate in deposing the king
Synonyms: precipitate, precipitant, precipitous