precipitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precipitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitous.
Từ điển Anh Việt
precipitous
/pri'sipitəs/
* tính từ
(thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precipitous
* kỹ thuật
dốc đứng
dốc ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precipitous
Similar:
hasty: done with very great haste and without due deliberation
hasty marriage seldom proveth well"- Shakespeare
hasty makeshifts take the place of planning"- Arthur Geddes
rejected what was regarded as an overhasty plan for reconversion
wondered whether they had been rather precipitate in deposing the king
Synonyms: overhasty, precipitate, precipitant
abrupt: extremely steep
an abrupt canyon
the precipitous rapids of the upper river
the precipitous hills of Chinese paintings
a sharp drop
Synonyms: sharp