precipitously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precipitously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitously.
Từ điển Anh Việt
precipitously
* phó từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precipitously
very suddenly and to a great degree
conditions that precipitously increase the birthrate
prices rose sharply
Synonyms: sharply
abruptly; in a precipitous manner
the mountains rose precipitously from the shore