abrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
abrupt
/ə'brʌpt/
* tính từ
bất ngờ, đột ngột; vội vã
an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ
an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột)
cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
an abrupt answers: câu trả lời cộc lốc
abrupt manners: cách cư xử lấc cấc
dốc đứng, hiểm trở, gian nan
abrupt coast: bờ biển dốc đứng
the road to science is very abrupt: con đường đi tới khoa học rất gian nan
trúc trắc, rời rạc (văn)
bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abrupt
marked by sudden changes in subject and sharp transitions
abrupt prose
Synonyms: disconnected
exceedingly sudden and unexpected
came to an abrupt stop
an abrupt change in the weather
extremely steep
an abrupt canyon
the precipitous rapids of the upper river
the precipitous hills of Chinese paintings
a sharp drop
Synonyms: precipitous, sharp
surprisingly and unceremoniously brusque in manner
an abrupt reply