abruptness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abruptness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abruptness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abruptness.
Từ điển Anh Việt
abruptness
/ə'brʌptnis/
* danh từ
sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã
tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ
thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan
sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abruptness
an abrupt discourteous manner
Synonyms: brusqueness, curtness, gruffness, shortness
the property possessed by a slope that is very steep
Synonyms: precipitousness, steepness
Antonyms: gradualness
the quality of happening with headlong haste or without warning
Synonyms: precipitateness, precipitousness, precipitance, precipitancy, suddenness