gradualness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradualness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradualness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradualness.
Từ điển Anh Việt
gradualness
* danh từ
tính cách dần dần, tính cách từ từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gradualness
the property possessed by a slope that is very gradual
Synonyms: gentleness
Antonyms: abruptness
Similar:
graduality: the quality of being gradual or of coming about by gradual stages