shortness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shortness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortness.
Từ điển Anh Việt
shortness
* danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn
cold shortness: sự tinh giòn nguội
hot shortness: sự tinh giòn nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shortness
the property of being of short spatial extent
the shortness of the Channel crossing
Antonyms: longness
the condition of being short of something
there was no shortness of money
can cause shortness of breath
the property of being truncated or short
Synonyms: truncation
the property of being of short temporal extent
the shortness of air travel time
Antonyms: longness
the property of being shorter than average stature
Antonyms: tallness
Similar:
abruptness: an abrupt discourteous manner
Synonyms: brusqueness, curtness, gruffness