curtness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtness.
Từ điển Anh Việt
curtness
/'kə:tnis/
* danh từ
tính cộc lốc, sự cụt ngủn
tính ngắn gọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curtness
Similar:
abruptness: an abrupt discourteous manner
Synonyms: brusqueness, gruffness, shortness