tallness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tallness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tallness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tallness.

Từ điển Anh Việt

  • tallness

    /'tɔ:lnis/

    * danh từ

    bề cao, chiều cao (của một người)

    tầm vóc cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tallness

    the property of being taller than average stature

    Antonyms: shortness

    Similar:

    height: the vertical dimension of extension; distance from the base of something to the top