precipitancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitancy.

Từ điển Anh Việt

  • precipitancy

    /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/

    * danh từ

    sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa

    sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet