abruptly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abruptly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abruptly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abruptly.

Từ điển Anh Việt

  • abruptly

    * phó từ

    bất ngờ, đột ngột

    lấc cấc, xấc xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abruptly

    quickly and without warning

    he stopped suddenly

    Synonyms: suddenly, short, dead