suddenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suddenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suddenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suddenly.
Từ điển Anh Việt
suddenly
* phó từ
xem sudden
suddenly
một cách bất ngờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suddenly
* kỹ thuật
đột ngột
toán & tin:
một cách bất ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suddenly
happening unexpectedly
suddenly she felt a sharp pain in her side
Synonyms: all of a sudden, of a sudden
Similar:
abruptly: quickly and without warning
he stopped suddenly
on the spur of the moment: on impulse; without premeditation
he decided to go to Chicago on the spur of the moment
he made up his mind suddenly