suddenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suddenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suddenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suddenly.

Từ điển Anh Việt

  • suddenly

    * phó từ

    xem sudden

  • suddenly

    một cách bất ngờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suddenly

    * kỹ thuật

    đột ngột

    toán & tin:

    một cách bất ngờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet