of a sudden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
of a sudden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of a sudden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of a sudden.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
of a sudden
Similar:
suddenly: happening unexpectedly
suddenly she felt a sharp pain in her side
Synonyms: all of a sudden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- of
- off
- ofo
- oft
- ofay
- offal
- offer
- oflag
- often
- of age
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- of late
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- oftener
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line