off chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off chip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off chip
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thuộc ngoài chip
Từ liên quan
- off
- offal
- offer
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line
- off-load
- off-peak
- off-road
- off-sale
- off-side
- off-site
- off-time
- off-year
- offended