off year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off year.

Từ điển Anh Việt

  • off year

    /'ɔ:f'jə:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm

    năm không có bầu cử quan trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • off year

    * kinh tế

    năm hoạt động kém

    năm mất mùa

    năm thu hoạch kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off year

    a year in which productivity is low or inferior

    a year in which no major political elections are held