off year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off year.
Từ điển Anh Việt
off year
/'ɔ:f'jə:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
năm không có bầu cử quan trọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off year
* kinh tế
năm hoạt động kém
năm mất mùa
năm thu hoạch kém
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off year
a year in which productivity is low or inferior
a year in which no major political elections are held
Từ liên quan
- off
- offal
- offer
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line
- off-load
- off-peak
- off-road
- off-sale
- off-side
- off-site
- off-time
- off-year
- offended