offerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offerer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offerer

    someone who presents something to another for acceptance or rejection

    Synonyms: offeror

    Similar:

    off: not in operation or operational

    the oven is off

    the lights are off

    Antonyms: on

    off: below a satisfactory level

    an off year for tennis

    his performance was off

    off: (of events) no longer planned or scheduled

    the wedding is definitely off

    Synonyms: cancelled

    Antonyms: on

    off: in an unpalatable state

    sour milk

    Synonyms: sour, turned

    off: not performing or scheduled for duties

    He's off every Tuesday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).