cancelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cancelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancelled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cancelled
Similar:
cancel: postpone indefinitely or annul something that was scheduled
Call off the engagement
cancel the dinner party
we had to scrub our vacation plans
scratch that meeting--the chair is ill
Synonyms: call off, scratch, scrub
cancel: make up for
His skills offset his opponent's superior strength
cancel: declare null and void; make ineffective
Cancel the election results
strike down a law
Synonyms: strike down
delete: remove or make invisible
Please delete my name from your list
Synonyms: cancel
cancel: make invalid for use
cancel cheques or tickets
Synonyms: invalidate
off: (of events) no longer planned or scheduled
the wedding is definitely off
Antonyms: on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).