scratch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch.

Từ điển Anh Việt

  • scratch

    /skrætʃ/

    * tính từ

    hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa

    a scratch group of people: một nhóm người linh tinh

    a scratch team: (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh

    a scratch dinner: một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)

    * danh từ

    tiếng sột soạt (của ngòi bút)

    sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ

    to get off with a scratch or two: thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ

    vạch xuất phát (trong cuộc đua)

    sự gãi, sự cào

    (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)

    bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig)

    (như) scratch race

    a scratch of the pen

    chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho

    to toe (come to, come up to) the scratch

    có mặt đúng lúc, không trốn tránh

    from (at, on) scratch

    (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)

    từ con số không, từ bàn tay trắng

    up to scratch

    (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu

    (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn

    * động từ

    cào, làm xước da

    thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)

    nạo kèn kẹt, quẹt

    to scratch a match on the wall: quẹt cái diêm vào tường

    ((thường) + out) gạch xoá đi

    to scratch out words: gạch đi mấy chữ

    viết nguệch ngoạc

    gãi

    to scratch one's head: gãi đầu, gãi tai (lúng túng)

    bới, tìm

    to scratch about for evidence: tìm chứng cớ

    dành dụm, tằn tiện

    xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)

    to scratch along

    (nghĩa bóng) xoay sở để sống

    to scratch at oneself

    tự lo liệu tự xoay xở

    * danh từ

    old Scratch quỷ sứ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch

    * kinh tế

    tách cám

    vết xước

    xoa gạo

    * kỹ thuật

    cạo

    khắc

    khía

    làm xước

    nạo

    sự khắc

    vết cạo

    vết khía

    vết rạch

    vết xước

    vùng làm việc

    xóa bỏ

    xây dựng:

    cạo (bề mặt)

    cào nước

    gãi

    cơ khí & công trình:

    sự cào xước

    toán & tin:

    xóa, bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet