scratch pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch pad.

Từ điển Anh Việt

  • scratch pad

    * danh từ

    tập giấy rời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch pad

    * kỹ thuật

    vùng làm việc

    vùng nhớ đệm

    toán & tin:

    bộ đệm dùng tạm

    bộ đệm làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scratch pad

    pad for preliminary or hasty writing or notes or sketches etc

    scribbling block" is a British term

    Synonyms: scratch paper, scribbling block