scratch pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scratch pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch pad.
Từ điển Anh Việt
scratch pad
* danh từ
tập giấy rời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scratch pad
* kỹ thuật
vùng làm việc
vùng nhớ đệm
toán & tin:
bộ đệm dùng tạm
bộ đệm làm việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scratch pad
pad for preliminary or hasty writing or notes or sketches etc
scribbling block" is a British term
Synonyms: scratch paper, scribbling block
Từ liên quan
- scratch
- scratchy
- scratcher
- scratches
- scratch up
- scratchily
- scratching
- scratchpad
- scratch awl
- scratch off
- scratch out
- scratch pad
- scratch-cat
- scratch-wig
- scratch (vs)
- scratch area
- scratch card
- scratch coat
- scratch date
- scratch file
- scratch gage
- scratch line
- scratch race
- scratch tape
- scratch test
- scratch tool
- scratch work
- scratch-back
- scratch-bush
- scratch-race
- scratchiness
- scratch along
- scratch brush
- scratch gauge
- scratch paper
- scratch sheet
- scratch stock
- scratch-board
- scratch-paper
- scratch device
- scratch filter
- scratch system
- scratched mold
- scratching off
- scratch storage
- scratched mould
- scratch diskette
- scratch hardness
- scratch oil test
- scratchiing test