scratch tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch tape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch tape

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    băng đã xóa dữ liệu

    cuộn băng tạm thời