scratch paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scratch paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch paper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scratch paper
Similar:
scratch pad: pad for preliminary or hasty writing or notes or sketches etc
scribbling block" is a British term
Synonyms: scribbling block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scratch
- scratchy
- scratcher
- scratches
- scratch up
- scratchily
- scratching
- scratchpad
- scratch awl
- scratch off
- scratch out
- scratch pad
- scratch-cat
- scratch-wig
- scratch (vs)
- scratch area
- scratch card
- scratch coat
- scratch date
- scratch file
- scratch gage
- scratch line
- scratch race
- scratch tape
- scratch test
- scratch tool
- scratch work
- scratch-back
- scratch-bush
- scratch-race
- scratchiness
- scratch along
- scratch brush
- scratch gauge
- scratch paper
- scratch sheet
- scratch stock
- scratch-board
- scratch-paper
- scratch device
- scratch filter
- scratch system
- scratched mold
- scratching off
- scratch storage
- scratched mould
- scratch diskette
- scratch hardness
- scratch oil test
- scratchiing test