scratch brush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scratch brush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch brush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch brush.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scratch brush
* kỹ thuật
xây dựng:
bàn chải cọ
bàn chải sắt
Từ liên quan
- scratch
- scratchy
- scratcher
- scratches
- scratch up
- scratchily
- scratching
- scratchpad
- scratch awl
- scratch off
- scratch out
- scratch pad
- scratch-cat
- scratch-wig
- scratch (vs)
- scratch area
- scratch card
- scratch coat
- scratch date
- scratch file
- scratch gage
- scratch line
- scratch race
- scratch tape
- scratch test
- scratch tool
- scratch work
- scratch-back
- scratch-bush
- scratch-race
- scratchiness
- scratch along
- scratch brush
- scratch gauge
- scratch paper
- scratch sheet
- scratch stock
- scratch-board
- scratch-paper
- scratch device
- scratch filter
- scratch system
- scratched mold
- scratching off
- scratch storage
- scratched mould
- scratch diskette
- scratch hardness
- scratch oil test
- scratchiing test