scratch awl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch awl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch awl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch awl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch awl

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dùi vạch dấu

    kim gạch dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scratch awl

    Similar:

    scriber: a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut

    Synonyms: scribe