scribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scribe.

Từ điển Anh Việt

  • scribe

    /skraib/

    * danh từ

    người viết, người biết viết

    người sao chép bản thảo

    (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái

    (như) scriber

    * ngoại động từ

    kẻ bằng mũi nhọn

  • scribe

    mô tả; điền thêm; đánh dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scribe

    French playwright (1791-1861)

    Synonyms: Augustin Eugene Scribe

    informal terms for journalists

    Synonyms: scribbler, penman

    score a line on with a pointed instrument, as in metalworking

    Similar:

    copyist: someone employed to make written copies of documents and manuscripts

    Synonyms: scrivener

    scriber: a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut

    Synonyms: scratch awl