scriber, machinist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scriber, machinist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scriber, machinist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scriber, machinist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scriber, machinist

    * kỹ thuật

    thợ máy

    xây dựng:

    mũi vạch thợ nguội