scribbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scribbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scribbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scribbler.

Từ điển Anh Việt

  • scribbler

    /'skriblə/

    * danh từ

    người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc

    nhà văn xoàng; nhà văn tồi

    * danh từ

    thợ chải len

    máy chải len

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scribbler

    Similar:

    scribe: informal terms for journalists

    Synonyms: penman

    scrawler: a writer whose handwriting is careless and hard to read