scrawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrawler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrawler

    a writer whose handwriting is careless and hard to read

    Synonyms: scribbler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).