copyist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copyist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyist.

Từ điển Anh Việt

  • copyist

    /'kɔpiist/

    * danh từ

    người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)

    người bắt chước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copyist

    someone employed to make written copies of documents and manuscripts

    Synonyms: scribe, scrivener