scrivener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrivener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrivener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrivener.
Từ điển Anh Việt
scrivener
/'skrivnə/
* danh từ
(sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế
người cho vay tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scrivener
* kinh tế
cho mướn
người cho vay
người cho vay nợ
người công chứng
người dắt mối
người sao lục văn bản
người soạn văn bản
nhân viên sao chép