scriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scriber.

Từ điển Anh Việt

  • scriber

    /'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/

    iron)

    /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl)

    /'skraib:ɔl/

    * danh từ

    mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scriber

    a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut

    Synonyms: scribe, scratch awl