scratch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scratch out

    strike or cancel by or as if by rubbing or crossing out

    scratch out my name on that list

    Synonyms: cut out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).