cut out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut out

    delete or remove

    Cut out the extra text

    cut out the newspaper article

    form and create by cutting out

    Picasso cut out a guitar from a piece of paper

    cease operating

    The pump suddenly cut out

    having been cut out

    the cut-out pieces of the dress

    Similar:

    cut off: cut off and stop

    The bicyclist was cut out by the van

    scratch out: strike or cancel by or as if by rubbing or crossing out

    scratch out my name on that list

    cut down: intercept (a player)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).