cut back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut back
return in time
the film cut back to an earlier event in the story
Synonyms: flash back
Similar:
reduce: cut down on; make a reduction in
reduce your daily fat intake
The employer wants to cut back health benefits
Synonyms: cut down, trim, trim down, trim back, cut, bring down
snip: cultivate, tend, and cut back the growth of
dress the plants in the garden
Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune
restrict: place restrictions on
curtail drinking in school
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable