curtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtail.
Từ điển Anh Việt
curtail
/kə:'teil/
* ngoại động từ
cắt, cắt bớt, rút ngắn
to curtail expenses: cắt bớt các khoản chi tiêu
to curtail a speech: rút ngắn bài nói
lấy đi, tước, cướp đi
to curtail someone of his privileges: tước đặc quyền của ai
curtail
rút ngắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtail
* kỹ thuật
rút ngắn
Từ liên quan
- curtail
- curtailed
- curtailer
- curtailment
- curtail step
- curtailed freezing
- curtailed inspection
- curtailment of order
- curtailment of sampling
- curtailment of investment
- curtailment of production
- curtailment of expenditure
- curtailment in pension plan
- curtailment (of export/import)
- curtailment of expenditures on armaments