curtailment of production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtailment of production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtailment of production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtailment of production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtailment of production

    * kinh tế

    sự cắt giảm sản xuất