curtailment of expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtailment of expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtailment of expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtailment of expenditure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtailment of expenditure

    * kinh tế

    sự cắt giảm chi tiêu