curtailment of sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtailment of sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtailment of sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtailment of sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtailment of sampling

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự rút ngắn việc lấy mẫu