curtailment in pension plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtailment in pension plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtailment in pension plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtailment in pension plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtailment in pension plan

    * kinh tế

    sự cắt giảm trong kế hoạch trợ cấp